Characters remaining: 500/500
Translation

mãnh liệt

Academic
Friendly

Từ "mãnh liệt" trong tiếng Việt có nghĩamạnh mẽ dữ dội. Từ này thường được dùng để miêu tả những cảm xúc, hành động hoặc sự vật sức mạnh lớn, không chỉ về mặt thể chất còn về mặt tinh thần.

Định nghĩa:
  1. Mạnh mẽ: sức mạnh lớn, không dễ bị ngăn cản hay đánh bại.
  2. Dữ dội: cường độ cao, thường gây ấn tượng mạnh.
dụ sử dụng:
  1. Trong cảm xúc:

    • "Tình yêu mãnh liệt" - nghĩa là một tình yêu rất mạnh mẽ, sâu sắc mạnh mẽ đến mức có thể vượt qua mọi khó khăn.
    • "Nỗi đau mãnh liệt" - miêu tả một cảm giác đau đớn mạnh mẽ, có thể về thể xác hoặc tinh thần.
  2. Trong hành động:

    • "Cuộc tiến công mãnh liệt" - chỉ một cuộc tấn công rất mạnh mẽ, sức tấn công mạnh mẽ quyết liệt.
    • "Phản ứng mãnh liệt" - nghĩa là phản ứng rất mạnh, có thể phản ứng tích cực hoặc tiêu cực.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Sự tranh đấu mãnh liệt giữa hai đội bóng" - có thể diễn tả một trận đấu thể thao rất căng thẳng quyết liệt.
  • "Mãnh liệt trong công việc" - ám chỉ đến sự cống hiến nỗ lực không ngừng trong công việc.
Biến thể từ liên quan:
  • Mãnh: từ gốc, thường có nghĩamạnh mẽ, sức mạnh.
  • Liệt: Có thể hiểu sự dữ dội, khốc liệt.
  • Các từ gần giống: "mạnh mẽ", "dữ dội", "quyết liệt".
  • Từ đồng nghĩa: "mãnh lực", "cường độ cao".
Phân biệt:
  • "Mãnh liệt" "mạnh mẽ": "Mãnh liệt" thường ý nghĩa dữ dội hơn, mang tính cảm xúc hoặc hành động mạnh mẽ, trong khi "mạnh mẽ" có thể chỉ đơn thuần về sức mạnh không cần độ dữ dội.
  • "Mãnh liệt" "quyết liệt": "Quyết liệt" thường được sử dụng trong bối cảnh hành động quyết tâm, trong khi "mãnh liệt" có thể áp dụng cho nhiều cảm xúc tình huống khác nhau.
  1. tt. Mạnh mẽ dữ dội: cuộc tiến công mãnh liệt tình yêu mãnh liệt.

Comments and discussion on the word "mãnh liệt"