Từ "mãnh liệt" trong tiếng Việt có nghĩa là mạnh mẽ và dữ dội. Từ này thường được dùng để miêu tả những cảm xúc, hành động hoặc sự vật có sức mạnh lớn, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt tinh thần.
Định nghĩa:
Mạnh mẽ: Có sức mạnh lớn, không dễ bị ngăn cản hay đánh bại.
Dữ dội: Có cường độ cao, thường gây ấn tượng mạnh.
Ví dụ sử dụng:
"Tình yêu mãnh liệt" - nghĩa là một tình yêu rất mạnh mẽ, sâu sắc và mạnh mẽ đến mức có thể vượt qua mọi khó khăn.
"Nỗi đau mãnh liệt" - miêu tả một cảm giác đau đớn mạnh mẽ, có thể về thể xác hoặc tinh thần.
"Cuộc tiến công mãnh liệt" - chỉ một cuộc tấn công rất mạnh mẽ, có sức tấn công mạnh mẽ và quyết liệt.
"Phản ứng mãnh liệt" - nghĩa là phản ứng rất mạnh, có thể là phản ứng tích cực hoặc tiêu cực.
Các cách sử dụng nâng cao:
"Sự tranh đấu mãnh liệt giữa hai đội bóng" - có thể diễn tả một trận đấu thể thao rất căng thẳng và quyết liệt.
"Mãnh liệt trong công việc" - ám chỉ đến sự cống hiến và nỗ lực không ngừng trong công việc.
Biến thể và từ liên quan:
Mãnh: Là từ gốc, thường có nghĩa là mạnh mẽ, sức mạnh.
Liệt: Có thể hiểu là sự dữ dội, khốc liệt.
Các từ gần giống: "mạnh mẽ", "dữ dội", "quyết liệt".
Từ đồng nghĩa: "mãnh lực", "cường độ cao".
Phân biệt:
"Mãnh liệt" và "mạnh mẽ": "Mãnh liệt" thường có ý nghĩa dữ dội hơn, mang tính cảm xúc hoặc hành động mạnh mẽ, trong khi "mạnh mẽ" có thể chỉ đơn thuần về sức mạnh mà không cần độ dữ dội.
"Mãnh liệt" và "quyết liệt": "Quyết liệt" thường được sử dụng trong bối cảnh hành động quyết tâm, trong khi "mãnh liệt" có thể áp dụng cho nhiều cảm xúc và tình huống khác nhau.